Thông số kỹ thuật bánh răng trụ thẳng M4A (Loại A – Module 4)
Module | M = 4 |
Góc ăn khớp | α = 200 |
Vật liệu | Thép cacbon cơ khí, S45C |
Số răng |
Đường kính vòng chia |
Đường kính đỉnh răng |
Bề dày bánh răng |
Đường kính vòng chia |
Đường kính đỉnh răng |
Bề dày bánh răng |
||
T |
Dp |
D |
E |
T |
Dp |
D |
E |
|
15 |
60 |
68 |
32 |
35 |
140 |
148 |
32 |
|
16 |
64 |
72 |
32 |
36 |
144 |
152 |
32 |
|
17 |
68 |
76 |
32 |
37 |
148 |
156 |
32 |
|
18 |
72 |
80 |
32 |
38 |
152 |
160 |
32 |
|
19 |
76 |
84 |
32 |
39 |
156 |
164 |
32 |
|
20 |
80 |
88 |
32 |
40 |
160 |
168 |
32 |
|
21 |
84 |
92 |
32 |
41 |
164 |
172 |
32 |
|
22 |
88 |
96 |
32 |
42 |
168 |
176 |
32 |
|
23 |
92 |
100 |
32 |
43 |
172 |
180 |
32 |
|
24 |
96 |
104 |
32 |
44 |
176 |
184 |
32 |
|
25 |
100 |
108 |
32 |
45 |
180 |
188 |
32 |
|
26 |
104 |
112 |
32 |
46 |
184 |
192 |
32 |
|
27 |
108 |
116 |
32 |
47 |
188 |
196 |
32 |
|
28 |
112 |
120 |
32 |
48 |
192 |
200 |
32 |
|
29 |
116 |
124 |
32 |
49 |
196 |
204 |
32 |
|
30 |
120 |
128 |
32 |
50 |
200 |
208 |
32 |
|
31 |
124 |
132 |
32 |
55 |
220 |
228 |
32 |
|
32 |
128 |
136 |
32 |
60 |
240 |
248 |
32 |
|
33 |
132 |
140 |
32 |
65 |
260 |
268 |
32 |
|
34 |
136 |
144 |
32 |
70 |
280 |
288 |
32 |
Chú ý: Chúng tôi có gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro bánh răng trụ thẳng M4A
- d: đường kính lỗ
- b, t2: bề rộng và sâu của chốt
- M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)
Bạn cần tư vấn, báo giá về sản phẩm liên hệ theo thông tin bên dưới:
Hotline: 0359 119 179
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.