Thông số kỹ thuật bánh răng trụ thẳng M1A (Loại A – Module 1)
Module | M = 1 |
Góc ăn khớp | α = 200 |
Vật liệu | Thép cacbon cơ khí, S45C |
Số răng |
Đường kính vòng chia |
Đường kính đỉnh răng |
Bề dày bánh răng |
|
Số răng |
Đường kính vòng chia |
Đường kính đỉnh răng |
Bề dày bánh răng |
T |
Dp |
D |
E |
T |
Dp |
D |
E |
|
15 |
15 |
17 |
10 |
37 |
37 |
39 |
10 |
|
16 |
16 |
18 |
10 |
38 |
38 |
40 |
10 |
|
17 |
17 |
19 |
10 |
39 |
39 |
41 |
10 |
|
18 |
18 |
20 |
10 |
40 |
40 |
42 |
10 |
|
19 |
19 |
21 |
10 |
41 |
41 |
43 |
10 |
|
20 |
20 |
22 |
10 |
42 |
42 |
44 |
10 |
|
21 |
21 |
23 |
10 |
43 |
43 |
45 |
10 |
|
22 |
22 |
24 |
10 |
44 |
44 |
46 |
10 |
|
23 |
23 |
25 |
10 |
45 |
45 |
47 |
10 |
|
24 |
24 |
26 |
10 |
46 |
46 |
48 |
10 |
|
25 |
25 |
27 |
10 |
47 |
47 |
49 |
10 |
|
26 |
26 |
28 |
10 |
48 |
48 |
50 |
10 |
|
27 |
27 |
29 |
10 |
49 |
49 |
51 |
10 |
|
28 |
28 |
30 |
10 |
50 |
50 |
52 |
10 |
|
29 |
29 |
31 |
10 |
55 |
55 |
57 |
10 |
|
30 |
30 |
32 |
10 |
60 |
60 |
62 |
10 |
|
31 |
31 |
33 |
10 |
65 |
65 |
67 |
10 |
|
32 |
32 |
34 |
10 |
70 |
70 |
72 |
10 |
|
33 |
33 |
35 |
10 |
75 |
75 |
77 |
10 |
|
34 |
34 |
36 |
10 |
80 |
80 |
82 |
10 |
|
35 |
35 |
37 |
10 |
85 |
85 |
87 |
10 |
|
36 |
36 |
38 |
10 |
90 |
90 |
92 |
10 |
Chú ý: Chúng tôi có gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro bánh răng trụ thẳng M1A
- d: đường kính lỗ
- b, t2: bề rộng và sâu của chốt
- M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)
Bạn cần tư vấn, báo giá về sản phẩm liên hệ theo thông tin bên dưới:
Hotline: 0359 119 179
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.