Thông số kỹ thuật nhông xích 50 (bánh răng xích 50)
Bước xích (P) | 15.875 mm |
Bề rộng con lăn (W) | 9.53 mm |
Đường kính con lăn (Dr) | 10.16 mm |
Bề dày răng (T) | 8.7 mm |
Vật liệu cơ khí | Thép cacbon cơ khí, S45C |
Loại nhông xích |
Số lượng răng |
Đường kính đỉnh răng |
Đường kính vòng chia |
Đường kính lỗ |
Đường kính moay ơ |
Bề dày nhông xích |
Khối lượng |
||
Do |
Dp |
d lỗ NSX |
d (min) |
d (max) |
BD |
BL |
Kg |
||
50B |
8 |
48 |
41.48 |
11.5 |
12.5 |
13.5 |
*30 |
25 |
0.12 |
9 |
53 |
46.42 |
11.5 |
12.5 |
18 |
*34 |
25 |
0.20 |
|
10 |
58 |
51.37 |
14.5 |
15.5 |
22 |
*40 |
25 |
0.27 |
|
11 |
64 |
56.35 |
14.5 |
15.5 |
28 |
*45.5 |
25 |
0.33 |
|
12 |
69 |
61.34 |
14.5 |
15.5 |
30 |
*50 |
25 |
0.41 |
|
13 |
74 |
66.34 |
14.5 |
15.5 |
32 |
*51 |
25 |
0.46 |
|
14 |
79 |
71.34 |
14.5 |
15.5 |
32 |
52 |
25 |
0.52 |
|
15 |
84 |
76.35 |
14.5 |
15.5 |
35 |
57 |
25 |
0.62 |
|
16 |
89 |
81.37 |
14 |
15 |
40 |
62 |
25 |
0.72 |
|
17 |
94 |
86.39 |
14 |
15 |
45 |
67 |
25 |
0.83 |
|
18 |
100 |
91.42 |
14 |
15 |
48 |
72 |
28 |
1.00 |
|
19 |
105 |
96.45 |
14 |
15 |
48 |
73 |
28 |
1.10 |
|
20 |
110 |
101.48 |
14 |
15 |
48 |
73 |
28 |
1.20 |
|
21 |
115 |
106.51 |
14 |
15 |
48 |
73 |
28 |
1.20 |
|
22 |
120 |
111.55 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
1.30 |
|
23 |
125 |
116.58 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
1.30 |
|
24 |
130 |
121.62 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
1.40 |
|
25 |
135 |
126.66 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
1.50 |
|
26 |
140 |
131.70 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
1.50 |
|
27 |
145 |
136.74 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
1.50 |
|
28 |
150 |
141.79 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
1.60 |
|
29 |
155 |
146.83 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
1.70 |
|
30 |
161 |
151.87 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
1.80 |
|
31 |
166 |
156.92 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
1.85 |
|
32 |
171 |
161.96 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
1.90 |
|
33 |
176 |
167.01 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
2.00 |
|
34 |
181 |
172.05 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
2.10 |
|
35 |
186 |
177.10 |
16 |
17 |
48 |
73 |
28 |
2.20 |
|
36 |
191 |
182.14 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
2.85 |
|
37 |
196 |
187.19 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
2.95 |
|
38 |
201 |
192.24 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
3.05 |
|
39 |
206 |
197.29 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
3.15 |
|
40 |
211 |
202.33 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
3.25 |
|
41 |
216 |
207.38 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
3.40 |
|
42 |
221 |
212.43 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
3.50 |
|
43 |
226 |
217.48 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
3.60 |
|
44 |
231 |
222.53 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
3.70 |
|
45 |
237 |
227.58 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
3.85 |
|
46 |
242 |
232.63 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
3.96 |
|
47 |
247 |
237.68 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
4.09 |
|
48 |
252 |
242.73 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
4.20 |
|
49 |
257 |
247.78 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
4.35 |
|
50 |
262 |
252.83 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
4.50 |
|
51 |
267 |
257.88 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
4.62 |
|
52 |
272 |
262.92 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
4.76 |
|
53 |
277 |
267.97 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
4.91 |
|
54 |
282 |
273.02 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
5.05 |
|
55 |
287 |
278.08 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
5.20 |
|
56 |
292 |
283.13 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
5.36 |
|
57 |
297 |
288.18 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
5.51 |
|
58 |
302 |
293.23 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
5.67 |
|
60 |
312 |
303.33 |
16 |
17 |
55 |
83 |
35 |
6.00 |
|
65 |
338 |
328.58 |
20 |
21 |
63 |
93 |
40 |
7.40 |
|
68 |
353 |
343.74 |
20 |
21 |
63 |
93 |
40 |
7.94 |
|
70 |
363 |
353.84 |
20 |
21 |
63 |
93 |
40 |
8.30 |
|
75 |
388 |
379.10 |
20 |
21 |
63 |
93 |
40 |
9.35 |
|
80 |
414 |
404.36 |
20 |
21 |
66 |
98 |
45 |
10.50 |
|
85 |
439 |
429.62 |
20 |
21 |
66 |
98 |
45 |
12.00 |
|
90 |
464 |
454.88 |
20 |
21 |
66 |
98 |
45 |
13.20 |
Chú ý: Chúng tôi có nhận gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro cho nhông xích 50
- d: đường kính lỗ
- b, t2: bề rộng và sâu của chốt
- M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)
Nhông xích 50
Bạn đang muốn tìm mua sản phẩm nhông xích 50 cho công ty, xí nghiệp, nhà máy mình đang làm việc? Bạn băn khoăn không biết nên chọn mua ở đâu để được giá tốt và chất lượng nhất?
Địa chỉ mua nhông xích 50 giá rẻ, chất lượng
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị bán nhông xích 50. Tuy nhiên để mua được sản phẩm chất lượng với giá cả phải chăng thì khách hàng có thể tin tưởng ở công ty chúng tôi.
Chúng tôi là một trong những đơn vị cung ứng linh kiện, thiết bị máy móc công nghiệp có uy tín trên thị trường. Với đội ngũ nhân viên, kỹ thuật viên chuyên nghiệp chúng tôi sẽ giúp bạn chọn lựa sản phẩm nhông xích phù hợp với máy móc và quy trình sản xuất. Công ty Tuệ An trịnh trọng cam kết:
- Chỉ bán sản phẩm nhông xích 50 hàng chính hãng, đảm bảo chất lượng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Sản phẩm đạt chuẩn ANSI của Hoa Kỳ
- Quý khách được kiểm tra hàng, số lượng, mẫu mã trước khi thanh toán.
- Có chính sách ưu đãi cho những khách hàng đặt sản phẩm với số lượng lớn.
- Đội ngũ nhân viên hoạt động 24/7, sẵn sàng giải đáp bất kỳ thắc mắc nào của quý khách liên quan sản phẩm nhông xích 50 và các loại linh kiện khác.
Hiện tại, các nhân viên của chúng tôi đã sẵn sàng để tiếp nhận và giải đáp thắc mắc cho quý khách. Vui lòng liên hệ tới công ty chúng tôi nếu muốn đặt mua sản phẩm.
Bạn cần tư vấn, báo giá về sản phẩm liên hệ theo thông tin bên dưới:
Hotline: 0359 119 179 | 0359 119 179
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.