Nhông xích 40 (bánh răng xích 40)
Bước xích (P) | 12.7 mm |
Bề rộng con lăn (W) | 7.95 mm |
Đường kính con lăn (Dr) | 7.95 mm |
Bề dày răng (T) | 7.2 mm |
Vật liệu cơ khí | Thép cacbon cơ khí, S45C |
Nhông xích 40 nhập khẩu trực tiếp, giá cạnh tranh, có cung cấp sỉ và lẻ nhông 40. Liên hệ với Tuệ An để được tư vấn, báo giá nhanh chóng nhất. Sản phẩm nhông xích 40 chúng tôi cung cấp toàn quốc. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, giá rẻ nhất thị trường. Chúng tôi có nhận gia công nhông 40 theo yêu cầu của quý khách hàng. Sử dụng nhiều vật liệu theo yêu cầu như thép SC45, CT3, inox, …
Loại nhông xích |
Số lượng răng |
Đường kính đỉnh răng |
Đường kính vòng chia |
Đường kính lỗ |
Đường kính moay ơ |
Bề dày nhông xích |
Khối lượng |
||
Do |
Dp |
d lỗ NSX |
d (min) |
d (max) |
BD |
BL |
Kg |
||
40B |
9 |
42 |
37.13 |
8.5 |
9.5 |
16 |
*28 |
22 |
0.11 |
10 |
46 |
41.10 |
9.5 |
10.5 |
18 |
*32 |
22 |
0.14 |
|
11 |
51 |
45.08 |
10.5 |
11.5 |
20 |
*36 |
22 |
0.19 |
|
12 |
55 |
49.07 |
11.5 |
12.5 |
22 |
*40 |
22 |
0.22 |
|
13 |
59 |
53.07 |
13.5 |
14.5 |
20 |
37 |
22 |
0.23 |
|
14 |
63 |
57.07 |
13.5 |
14.5 |
25 |
42 |
22 |
0.28 |
|
15 |
67 |
61.08 |
13.5 |
14.5 |
28 |
46 |
22 |
0.34 |
|
16 |
71 |
65.10 |
13.5 |
14.5 |
30 |
50 |
22 |
0.40 |
|
17 |
76 |
69.12 |
13.5 |
14.5 |
32 |
54 |
22 |
0.46 |
|
18 |
80 |
73.14 |
13.5 |
14.5 |
35 |
57 |
22 |
0.51 |
|
19 |
84 |
77.16 |
13.5 |
14.5 |
40 |
62 |
22 |
0.59 |
|
20 |
88 |
81.18 |
14 |
15 |
45 |
67 |
25 |
0.76 |
|
21 |
92 |
85.21 |
14 |
15 |
48 |
71 |
25 |
0.85 |
|
22 |
96 |
89.24 |
14 |
15 |
51 |
75 |
25 |
0.95 |
|
23 |
100 |
93.27 |
14 |
15 |
51 |
77 |
25 |
1.00 |
|
24 |
104 |
97.30 |
14 |
15 |
42 |
63 |
25 |
0.84 |
|
25 |
108 |
101.33 |
14 |
15 |
42 |
63 |
25 |
0.88 |
|
26 |
112 |
105.36 |
13 |
14 |
42 |
63 |
25 |
0.92 |
|
27 |
116 |
109.40 |
13 |
14 |
42 |
63 |
25 |
0.96 |
|
28 |
120 |
113.43 |
13 |
14 |
42 |
63 |
25 |
1.00 |
|
29 |
124 |
117.46 |
13 |
14 |
42 |
63 |
25 |
1.00 |
|
30 |
128 |
121.50 |
13 |
14 |
42 |
63 |
25 |
1.10 |
|
31 |
133 |
125.53 |
14 |
15 |
45 |
68 |
28 |
1.20 |
|
32 |
137 |
129.57 |
14 |
15 |
45 |
68 |
28 |
1.30 |
|
33 |
141 |
133.61 |
14 |
15 |
45 |
68 |
28 |
1.30 |
|
34 |
145 |
137.64 |
14 |
15 |
45 |
68 |
28 |
1.30 |
|
35 |
149 |
141.68 |
16 |
17 |
45 |
68 |
28 |
1.40 |
|
36 |
153 |
145.72 |
16 |
17 |
45 |
68 |
28 |
1.50 |
|
37 |
157 |
149.75 |
16 |
17 |
45 |
68 |
28 |
1.55 |
|
38 |
161 |
153.79 |
16 |
17 |
45 |
68 |
28 |
1.60 |
|
39 |
165 |
157.83 |
16 |
17 |
45 |
68 |
28 |
1.65 |
|
40 |
169 |
161.87 |
16 |
17 |
45 |
68 |
28 |
1.70 |
|
41 |
173 |
165.91 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.00 |
|
42 |
177 |
169.95 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.05 |
|
43 |
181 |
173.98 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.10 |
|
44 |
185 |
178.02 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.17 |
|
45 |
189 |
182.06 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.25 |
|
46 |
193 |
186.10 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.30 |
|
47 |
197 |
190.14 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.37 |
|
48 |
201 |
194.18 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.45 |
|
49 |
205 |
198.22 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.51 |
|
50 |
209 |
202.26 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.60 |
|
51 |
214 |
206.30 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.65 |
|
52 |
218 |
210.34 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.72 |
|
53 |
222 |
214.38 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.80 |
|
54 |
226 |
218.42 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.90 |
|
55 |
230 |
222.46 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
2.96 |
|
56 |
234 |
226.50 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
3.04 |
|
60 |
250 |
242.66 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
3.40 |
|
64 |
266 |
258.83 |
16 |
17 |
48 |
73 |
32 |
3.73 |
|
65 |
270 |
262.87 |
16 |
17 |
55 |
83 |
32 |
4.10 |
|
68 |
282 |
274.99 |
16 |
17 |
55 |
83 |
32 |
4.35 |
|
70 |
290 |
283.07 |
20 |
21 |
55 |
83 |
32 |
4.57 |
|
72 |
299 |
291.16 |
20 |
21 |
55 |
83 |
32 |
4.80 |
|
75 |
311 |
303.28 |
20 |
21 |
55 |
83 |
32 |
5.10 |
|
80 |
331 |
323.49 |
20 |
21 |
60 |
88 |
35 |
5.90 |
|
85 |
351 |
343.69 |
20 |
21 |
60 |
88 |
35 |
6.50 |
|
90 |
371 |
363.90 |
20 |
21 |
60 |
88 |
35 |
7.15 |
Chú ý: Chúng tôi có nhận gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro cho nhông xích 40
- d: đường kính lỗ
- b, t2: bề rộng và sâu của chốt
- M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)
Nhông xích 40
Bạn đang muốn tìm mua sản phẩm nhông xích 40 cho công ty, xí nghiệp, nhà máy mình đang làm việc? Bạn băn khoăn không biết nên chọn mua ở đâu để được giá tốt và chất lượng nhất?
Mua nhông xích 40 ở đâu?
Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên mua nhông xích 40 ở đâu chất lượng, giá rẻ thì công ty chúng tôi là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Chúng tôi là một trong những đơn vị đi đầu trong việc cung ứng các loại linh kiện, thiết bị máy móc có tiếng tại Việt Nam. Với kinh nghiệm lâu năm trong nghề, chúng tôi sẽ giúp bạn chọn mua được sản phẩm nhông xích 40 ưng ý nhất. Công ty chúng tôi trịnh trọng cam kết:
- Cung cấp sản phẩm nhông xích 40 đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn ANSI – Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ.
- Sản phẩm được làm từ hợp kim thép các bon C45 có độ bền và tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn, và chịu lực tốt.
- Sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có giấy chứng nhận bằng văn bản.
- Giá thành tương đối phải chăng. Có nhiều chương trình ưu đãi dành cho các khách hàng thân thiết.
Bạn cần tư vấn, báo giá về sản phẩm liên hệ theo thông tin bên dưới:
Hotline: 0359 119 179 | 0359 119 179
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.