Một kim loại cứng, màu bạc với tông màu xanh lam. Crom được sử dụng để làm cứng thép, sản xuất thép không gỉ (được đặt tên là nó không bị rỉ sét) và sản xuất một số hợp kim. Mạ crom có thể được sử dụng để tạo độ bóng như gương cho thép . Các bộ phận ô tô và xe tải mạ crom, chẳng hạn như cản xe, đã từng rất phổ biến.
Crom (Cr), nguyên tố hóa học Nhóm 6 (VIb) của bảng tuần hoàn, là kim loại cứng màu xám thép, có độ bóng cao và được dùng trong các hợp kim để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn .
Crom được nhà hóa học người Pháp Nicolas-Louis Vauquelin phát hiện (1797) và được phân lập thành kim loại một năm sau đó; nó được đặt tên theo các hợp chất nhiều màu của nó. Màu xanh lục của ngọc lục bảo, ngoằn ngoèo, mica crom và màu đỏ của hồng ngọc là do một lượng nhỏ crom.
Tên của nguyên tố crom (từ tiếng Hy Lạp chrōmos, “màu sắc”) bao hàm màu sắc đa dạng và rõ rệt của các hợp chất crom.
Công Dụng Của Crom
- Crom được sử dụng để làm cứng thép, chế tạo thép không gỉ (được đặt tên vì nó không bị rỉ sét) và chế tạo nhiều loại hợp kim khác nhau.
- Mạ Chrome có thể được sử dụng để mang lại cho thép độ bóng cao. Các bộ phận ô tô và xe tải mạ crom như cản trước đã từng rất phổ biến. Cũng có thể mạ crom bằng nhựa, thường được sử dụng trong các phụ kiện phòng tắm.
- Khoảng 90% da được thuộc bằng crom. Tuy nhiên, nước thải độc hại nên các giải pháp thay thế đang được nghiên cứu.
- Các hợp chất crom được sử dụng làm chất xúc tác và chất màu công nghiệp (có màu xanh nhạt, vàng, đỏ và cam). Hồng ngọc có màu đỏ từ crom và thủy tinh được xử lý bằng crom có màu xanh ngọc lục bảo.
- Trong gốm kim loại.
- Trong mạ crôm.
- Như thuốc nhuộm và sơn.
- Để sản xuất hồng ngọc tổng hợp.
- Trong hợp kim, ví dụ, thép không gỉ.
- Chế tạo khuôn để nung gạch.
- Là chất xúc tác trong nhuộm và thuộc da.
- Trong luyện kim để cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bóng hoàn thiện.
Công Dụng Của Các Hợp Chất
- Crom (IV) dioxide (CrO2) là một hợp chất từ tính. Đó là tính dị hướng hình dạng lý tưởng, mang lại lực kháng từ cao và độ từ hóa còn sót lại, khiến nó trở thành hợp chất vượt trội hơn γ-Fe2O3. Oxit crom (IV) được sử dụng để sản xuất băng từ dùng trong băng âm thanh hiệu suất cao và băng âm thanh tiêu chuẩn.
- Crom (III) oxit (Cr2O3) là chất màu xanh (chất tạo màu) trong sơn, tấm lợp nhựa đường và vật liệu gốm sứ; gạch chịu lửa; mài mòn.
- Axit cromic là một chất oxy hóa mạnh và là một hợp chất hữu ích để làm sạch dụng cụ thủy tinh trong phòng thí nghiệm khỏi bất kỳ dấu vết nào của các hợp chất hữu cơ. Nó được điều chế bằng cách hòa tan kali dicromat trong axit sulfuric đậm đặc, sau đó dùng để rửa thiết bị. Natri dicromat đôi khi được sử dụng vì độ hòa tan cao hơn (tương ứng là 50 g/L so với 200 g/L). Việc sử dụng các dung dịch làm sạch dicromat hiện đã bị loại bỏ do độc tính cao và các vấn đề về môi trường. Các giải pháp làm sạch hiện đại có hiệu quả cao và không chứa crom.
- Kali dicromat là một thuốc thử hóa học, được sử dụng làm chất chuẩn độ.
- Cromat được thêm vào bùn khoan để chống ăn mòn thép trong điều kiện ẩm ướt.
- Phèn Chrome là Crom (III) kali sunfat và được sử dụng làm chất gắn màu (tức là chất cố định) cho thuốc nhuộm trong vải và thuộc da.